Có 2 kết quả:
收旗卷伞 shōu qí juǎn sǎn ㄕㄡ ㄑㄧˊ ㄐㄩㄢˇ ㄙㄢˇ • 收旗卷傘 shōu qí juǎn sǎn ㄕㄡ ㄑㄧˊ ㄐㄩㄢˇ ㄙㄢˇ
shōu qí juǎn sǎn ㄕㄡ ㄑㄧˊ ㄐㄩㄢˇ ㄙㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to furl up flags and umbrellas (idiom)
(2) fig. to stop what one is doing
(2) fig. to stop what one is doing
Bình luận 0
shōu qí juǎn sǎn ㄕㄡ ㄑㄧˊ ㄐㄩㄢˇ ㄙㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to furl up flags and umbrellas (idiom)
(2) fig. to stop what one is doing
(2) fig. to stop what one is doing
Bình luận 0